Pin 12v và 48v: Cái nào tốt hơn cho nhu cầu nguồn điện ngoài lưới của bạn?

Giới thiệu về điện áp và dung lượng pin

Điện áp và dung lượng pin là hai thông số kỹ thuật quan trọng quyết định hiệu suất và sự phù hợp của pin cho các ứng dụng khác nhau. Hiểu những khái niệm này là điều cần thiết để lựa chọn loại pin phù hợp và đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối ưu.

 

Điện áp pin đề cập đến sự chênh lệch điện thế giữa cực dương và cực âm của pin. Nó là thước đo lực điện động điều khiển dòng điện tử trong mạch điện. Điện áp của pin được xác định bởi thành phần hóa học của các tế bào và số lượng tế bào được mắc nối tiếp. Điện áp pin phổ biến bao gồm 12V, 24V, 36V và 48V, cùng với các điện áp khác.

 

Dung lượng pin là thước đo lượng điện tích mà pin có thể lưu trữ và cung cấp theo thời gian. Nó thường được biểu thị bằng ampe giờ (Ah) hoặc miliampe giờ (mAh). Dung lượng xác định thời lượng pin có thể cung cấp năng lượng cho thiết bị hoặc hệ thống trước khi cần sạc lại hoặc thay thế. Pin dung lượng cao hơn có thể cung cấp thời gian chạy lâu hơn hoặc hỗ trợ nhu cầu năng lượng cao hơn.

Ắc quy 12V 100Ah

Ắc quy 12V 100Ah

các Pin lithium 12V 100Ah, cung cấp dòng điện một chiều (DC) 12 volt, có công suất định mức 100 ampe giờ (Ah). Điều này có nghĩa là về mặt lý thuyết nó có thể cung cấp 100 amp trong 1 giờ hoặc 1 amp trong 100 giờ, tùy thuộc vào tải.

Thông số kỹ thuật:

Điện áp danh định: 12V

Công suất: 100Ah

Hóa học: Liti

Trọng lượng: Khoảng 22 lbs (10 kg)

Kích thước: Thay đổi tùy theo nhà sản xuất, nhưng thường khoảng 12 x 7 x 9 in (30 x 18 x 23 cm)

Ứng dụng điển hình:

Ứng dụng ô tô và hàng hải (khởi động, chiếu sáng và đánh lửa)

Xe giải trí (RV) và thuyền

Hệ thống năng lượng mặt trời và gió ngoài lưới

Nguồn điện dự phòng và nguồn điện liên tục (UPS)

Xe tay ga di động và xe lăn điện

Thuận lợi:

Mật độ năng lượng cao

Không cần bảo trì, không gây ô nhiễm

≥3500 chu kỳ sâu

Không có hiệu ứng nhớ

Tiết kiệm tiền cho pin axit chì trong thời gian dài

Nhược điểm:

Chi phí ban đầu cao hơn so với pin axit chì

Pin 12V 100Ah là lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng yêu cầu lưu trữ năng lượng đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí, đặc biệt là trong các hệ thống điện ô tô, hàng hải và điện ngoài lưới.

Ắc quy 48V 100Ah

Pin 48V 100Ah là hệ thống pin điện áp cao kết hợp nhiều tế bào hoặc pin riêng lẻ để đạt được điện áp danh định 48 volt và công suất 100 ampe giờ (Ah). Những loại pin này thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng đòi hỏi điện áp và khả năng lưu trữ năng lượng cao hơn.

 

Thông số kỹ thuật:

Điện áp danh định: 48V

Công suất: 100Ah

Lưu trữ năng lượng: 4,8 kWh (48V x 100Ah)

Hóa học: Lithium-ion

Cấu hình: Kết nối nối tiếp và song song của từng ô hoặc bộ pin

 

Ứng dụng điển hình:

Điện xe golf

Máy lau sàn

Thiết bị xử lý vật liệu (xe nâng, xe nâng pallet)

Hệ thống năng lượng tái tạo (nắng, gió)

Hệ thống điện dự phòng

Xe điện (EV) và xe điện hybrid (HEV)

Nền tảng làm việc trên không

 

Thuận lợi:

Điện áp cao hơn cho phép cung cấp điện hiệu quả hơn và giảm tổn thất năng lượng

Khả năng lưu trữ năng lượng cao hơn so với pin điện áp thấp hơn

Thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi mật độ năng lượng và năng lượng cao

Thời gian chạy dài hơn và phạm vi hoạt động dài hơn cho xe điện và xe HEV

 

Nhược điểm:

Chi phí ban đầu cao hơn pin axit chì

 

ắc quy 48V 100Ah cung cấp sự cân bằng giữa điện áp, công suất và khả năng lưu trữ năng lượng, khiến chúng phù hợp với nhiều ứng dụng đòi hỏi công suất cao hơn và thời gian chạy dài hơn. Tuy nhiên, việc thực hiện chúng đòi hỏi phải xem xét cẩn thận các cân nhắc về an toàn, chi phí và trọng lượng.

12v 100ah vs 48volt 100ah

So sánh điện áp: 12V và 48V

Điện áp pin đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng cung cấp năng lượng và hiệu quả của nó.

Pin 12V thường hoạt động ở khoảng 12 đến 14 volt, tùy thuộc vào trạng thái sạc. Mức điện áp thấp hơn này phù hợp cho nhiều ứng dụng, chẳng hạn như hệ thống ô tô, phương tiện giải trí và hệ thống năng lượng tái tạo nhỏ.

 

Mặt khác, pin 48V hoạt động ở mức điện áp cao hơn đáng kể, từ 48 đến 54 volt, tùy thuộc vào trạng thái sạc. Điện áp cao hơn này có một số lợi thế:

Cung cấp điện: Mức điện áp cao hơn cho phép cung cấp điện hiệu quả hơn trên khoảng cách xa hơn. Trong hệ thống 48V, điện áp rơi trên cáp và các bộ phận ít hơn, dẫn đến truyền năng lượng tốt hơn và giảm tổn thất.

 

Hiệu quả: Hệ thống điện áp cao hơn thường có yêu cầu dòng điện thấp hơn cho cùng một công suất đầu ra so với hệ thống điện áp thấp hơn. Dòng điện thấp hơn có nghĩa là điện trở trong dây dẫn ít hơn, dẫn đến hiệu suất tổng thể của hệ thống cao hơn và giảm tổn thất năng lượng.

 

Hiệu suất động cơ và biến tần: Nhiều động cơ điện và bộ biến tần được thiết kế để hoạt động hiệu quả hơn ở mức điện áp cao hơn. Hệ thống pin 48V có thể mang lại hiệu suất và hiệu quả tốt hơn khi kết hợp với động cơ và bộ biến tần tương thích.

 

Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là hệ thống điện áp cao hơn cũng yêu cầu các biện pháp phòng ngừa an toàn bổ sung và thiết bị chuyên dụng được thiết kế để xử lý an toàn các mức điện áp cao hơn.

Tóm lại, trong khi cả hệ thống ắc quy 12V và 48V đều có công suất 100Ah, thì điện áp cao hơn của hệ thống 48V mang lại lợi thế về khả năng cung cấp điện, hiệu quả và khả năng tương thích với một số ứng dụng được hưởng lợi từ mức điện áp cao hơn.

So sánh công suất: 100Ah

Bất chấp sự khác biệt về điện áp, pin 12V 100Ah và 48V 100Ah có cùng định mức ampe giờ (Ah), cho thấy khả năng lưu trữ và cung cấp năng lượng điện của chúng. Xếp hạng 100Ah có nghĩa là về mặt lý thuyết, cả hai loại pin đều có thể cung cấp dòng điện 100 amps trong một giờ.

 

Xét về khả năng lưu trữ năng lượng, pin 48V 100Ah có dung lượng cao hơn do điện áp cao hơn. Với điện áp gấp bốn lần pin 12V, pin 48V 100Ah có thể lưu trữ năng lượng gấp bốn lần trong cùng kích thước hoặc trọng lượng vật lý.

 

Về thời gian chạy, cả hai loại pin đều có dung lượng 100Ah và có thể cung cấp thời gian chạy như nhau khi cấp nguồn cho các thiết bị hoặc ứng dụng có cùng yêu cầu về nguồn điện. Tuy nhiên, pin 48V, có điện áp cao hơn, có thể cung cấp nhiều năng lượng hơn cho các thiết bị hoặc hệ thống có điện áp cao hơn, có khả năng cải thiện hiệu suất và hiệu suất.

Mật độ năng lượng và trọng lượng

Mật độ năng lượng nói chung là một yếu tố rất quan trọng quyết định trọng lượng tổng thể và tính di động của hệ thống pin. Mặc dù định mức tính theo amp-giờ (Ah) thể hiện công suất, nhưng chỉ riêng điện áp cũng quyết định nhiều đến mật độ năng lượng, do đó xác định trọng lượng.

 

Lý do có thể được suy ra từ thực tế là 12V100Ah có mật độ năng lượng thấp hơn so với hệ thống 48V100Ah của nó. Nói cách khác, ở cùng công suất, hệ thống 48V lưu trữ nhiều năng lượng hơn trên một không gian vật lý được thu hẹp. Điều đó có nghĩa là thông thường, pin của hệ thống có định mức 48V100Ah sẽ nhẹ hơn và có kích thước nhỏ hơn so với pin 12V của nó.

 

Bởi vì điện áp cao hơn của hệ thống có thể lưu trữ nhiều năng lượng hơn trên một đơn vị thể tích, nên hệ thống 48V sẽ có mật độ năng lượng cao hơn. Tính năng này khiến pin 48V trở nên khác biệt vì phù hợp hơn cho các ứng dụng mà trọng lượng và tính di động là vấn đề quan trọng trong xe điện, xe RV và hệ thống điện di động.

 

Tuy nhiên, trên thực tế, trọng lượng cuối cùng của hệ thống ắc quy 12V 100Ah không khác lắm so với trọng lượng của hệ thống 48V 100Ah hoặc ngược lại, đặc biệt khi nó liên quan đến các thành phần hóa học, cấu trúc và thiết kế khác nhau. Một số loại pin 12V hiệu suất cao nhất định có thể được thiết kế để nhẹ hơn so với pin 48V, mặc dù nhìn chung sẽ làm giảm mật độ năng lượng trong quá trình này.

 

Bên cạnh trọng lượng của hệ thống pin, có thể có các vấn đề khác liên quan đến tính di động. Thiết kế chung của hệ thống, bao gồm cả vỏ của BMS và các kết nối, làm tăng thêm sức nặng và sự dễ dàng khi thao tác trên toàn bộ hệ thống.

 

Nói cách khác, trong khi cả hai hệ thống pin 12V và 48V đều có thể có cùng dung lượng, thì trong trường hợp này là 100Ah, hệ thống pin 12V và 48V thường sử dụng mật độ năng lượng cao hơn để có được thiết kế nhẹ hơn và nhỏ gọn hơn. Điều này làm cho pin 48 volt rất phù hợp cho các ứng dụng mà trọng lượng và tính di động là mối quan tâm hàng đầu.

Chi phí và tính sẵn có

Pin 12V 100Ah thường có giá phải chăng hơn pin 48V. Điều này chủ yếu là do pin 12V được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, điều này cho phép tiết kiệm quy mô trong sản xuất. Ngoài ra, các thành phần và vật liệu cần thiết cho pin 12V sẵn có hơn và ít tốn kém hơn.

 

Pin 48V 100Ah thường đắt hơn vì chúng có điện áp cao hơn và thiết kế chuyên dụng hơn. Quá trình sản xuất bao gồm các thành phần và vật liệu phức tạp hơn, dẫn đến chi phí tăng lên. Ngoài ra, nhu cầu sử dụng ắc quy 48V thấp hơn so với ắc quy 12V, dẫn đến chi phí sản xuất cao hơn.

 

Điều đáng chú ý là giá thành và tính sẵn có của pin cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như danh tiếng thương hiệu, chất lượng và đặc tính hiệu suất. Pin cao cấp từ các thương hiệu cao cấp có thể có giá cao hơn nhưng có hiệu suất, tuổi thọ và phạm vi bảo hành tốt hơn.

Ứng dụng và trường hợp sử dụng

Pin 12V 100Ah thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, nơi cần có tính di động và yêu cầu năng lượng vừa phải. Một số ứng dụng điển hình bao gồm:

 

  •    Các ứng dụng ô tô và hàng hải, chẳng hạn như khởi động và cấp nguồn cho các hệ thống phụ trợ trong ô tô, thuyền và RV.

  • Hệ thống điện dự phòng cho khu dân cư và cơ sở thương mại nhỏ, cung cấp điện tạm thời khi mất điện.

  •    Cung cấp năng lượng cho các hệ thống không nối lưới như thiết lập năng lượng mặt trời và năng lượng gió, nơi pin lưu trữ năng lượng để sử dụng sau này.

  •    Cung cấp năng lượng cho xe tay ga di động chạy điện, xe chơi gôn và các loại xe điện nhỏ khác.

  •    Cung cấp năng lượng cho cắm trại, cắm trại và các hoạt động giải trí khác.

  •  

Mặt khác, pin 48V 100Ah thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu công suất đầu ra cao hơn và thời gian chạy dài hơn. Một số trường hợp sử dụng phổ biến bao gồm:

  •    Xe nâng điện và các thiết bị xử lý vật liệu khác trong kho và cơ sở công nghiệp.

  •    Cung cấp năng lượng cho xe golf điện và các phương tiện tiện ích trong các cơ sở lớn hoặc khu nghỉ dưỡng.

  •    Cung cấp lưu trữ năng lượng cho các hệ thống năng lượng mặt trời và gió dân dụng và thương mại có nhu cầu năng lượng cao hơn.

  •    Hệ thống điện dự phòng cho các cơ sở thương mại và công nghiệp lớn hơn, mang lại thời gian chạy dài hơn.

  •    Cung cấp năng lượng cho thuyền điện và xe điện nhỏ có yêu cầu năng lượng cao hơn.

  •    Lưu trữ năng lượng cho tháp viễn thông và hệ thống liên lạc từ xa.

  •  

Ngoài ra, cả pin 12V và 48V đều có thể được sử dụng theo cấu hình song song hoặc nối tiếp để tăng công suất hoặc điện áp tổng thể tương ứng nhằm đáp ứng các nhu cầu ứng dụng cụ thể. Việc lựa chọn giữa hệ thống 12V và 48V thường phụ thuộc vào yêu cầu về nguồn điện, nhu cầu thời gian chạy và cân nhắc chi phí của ứng dụng.

Phần kết luận

Tóm lại, việc lựa chọn giữa ắc quy 12V 100Ah và ắc quy 48V 100Ah tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu cụ thể. Cả hai loại pin đều có cùng dung lượng ampe giờ, nhưng pin 48V cung cấp khả năng lưu trữ năng lượng tổng thể cao hơn và sản lượng điện tiềm năng do điện áp cao hơn.

 

Pin 12V 100Ah phổ biến hơn, tiết kiệm chi phí và phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu nhu cầu điện áp và năng lượng thấp hơn, chẳng hạn như hệ thống năng lượng mặt trời nhỏ, phương tiện giải trí hoặc hệ thống điện dự phòng. Tuy nhiên, đối với những ứng dụng yêu cầu điện áp và công suất cao hơn như xe điện, hệ thống lưu trữ năng lượng quy mô lớn hoặc thiết bị công nghiệp thì ắc quy 48V 100Ah là lựa chọn tốt hơn.

 

Điều cần thiết là phải xem xét các yếu tố như mật độ năng lượng, trọng lượng, chi phí và độ an toàn khi chọn loại pin phù hợp với nhu cầu của bạn. Ngoài ra, việc bảo trì đúng cách và tuân thủ các nguyên tắc an toàn là rất quan trọng để đảm bảo tuổi thọ và hoạt động an toàn của bất kỳ hệ thống pin nào.

BSLBATT có 20 năm kinh nghiệm về pin lithium OEM và ODM, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được báo giá tốt nhất.