Pin lithium sắt photphat (LiFePO4) (viết tắt là LFP) sử dụng lithium sắt photphat làm vật liệu điện cực dương, điện cực than chì và kim loại làm điện cực âm. Do chi phí thấp, mật độ năng lượng cao, tuổi thọ dài, an toàn và ổn định, nó được sử dụng rộng rãi trong xe điện, xe golf, xe nâng hàng, RV, máy sàn, thang máy cắt kéo, bệ làm việc trên không, hàng hải, xử lý sân bay, lưu trữ tại nhà và lưu trữ năng lượng công nghiệp và thương mại.
Sử dụng vôn kế LiFePO4 để theo dõi hiệu suất, tình trạng cũng như các điều kiện sạc và xả của pin LiFePO4 của bạn. Điều này sẽ đảm bảo sử dụng tối ưu và kéo dài đáng kể tuổi thọ của pin.
Khái niệm cơ bản về điện áp pin LiFePO4Để hiểu rõ hơn về điện áp pin LiFepo4, cô e là một số định nghĩa cơ bản. Điện áp danh định – 3,25V là điện áp danh định của ắc quy. Điện áp tiêu chuẩn được sử dụng để theo dõi quá trình sạc và xả pin. Điện áp lưu trữ – 3.2V-3.4V Nếu pin không được sử dụng trong thời gian dài thì phải bảo quản ở mức điện áp lý tưởng này. Điện áp lưu trữ làm giảm tổn thất dung lượng pin, do đó đảm bảo pin hoạt động bình thường. Điện áp sạc đầy – Sạc đến 3,65V, là điện áp tối đa. Nếu pin được sạc trên mức này, nó có thể gây ra hư hỏng không thể khắc phục. Điện áp phóng điện – 2.5V là điện áp phóng điện tối thiểu. Người dùng không nên xả dưới điện áp này. Nếu pin xả quá giới hạn, pin có thể bị hỏng. Xả sâu – Trong trường hợp này, điện áp thấp hơn mức khuyến nghị. Sau khi xả sâu, pin LiFePO4 có thể hỏng hoàn toàn.
Vôn kế LiFePO4: 12V 24V 36V 48V 72V
Đồng hồ đo điện áp pin LiFePO4 3.2V • Điện áp danh định: 3,2V
Biểu đồ điện áp pin LiFePO4 3.2VĐiện áp của một tế bào LiFePO4 thường là 3,2 volt. Khi sạc đầy, điện áp là 3,65 volt. Khi phóng điện hoàn toàn, điện áp là 2,5 volt.
Đồng hồ đo điện áp pin LiFePO4 12V • Điện áp danh định: 12,8V 12v là điện áp lý tưởng cho xe đạp điện, động cơ trolling , hàng hải pin và nền tảng làm việc trên không thiết bị và năng lượng mặt trời gia đình
Pin LiFePO4 12V là sự thay thế tuyệt vời cho pin axit chì 12V và đã thay thế thành công pin axit chì trong nhiều ứng dụng khác nhau. Khi được sạc đầy, điện áp của pin là 14,6V và giảm xuống 10V khi xả hết. Biểu đồ điện áp pin LiFePO4 12VBiểu đồ bên dưới minh họa sự sụt giảm điện áp theo thời gian thực khi dung lượng pin giảm.
Đồng hồ đo điện áp pin LiFePO4 24V • Điện áp danh định: 25,6V Pin LiFePO4 24V hoàn hảo để sử dụng với động cơ kéo thuyền, xe nâng cắt kéo, xe nâng cần cẩu. Máy quét, máy sàn, và RV năng lượng.
Biểu đồ điện áp pin LiFePO4 24V
Đồng hồ đo điện áp pin LiFePO4 36V • Điện áp danh định: 38,4V Xe golf, xe điện cộng đồng, UTV, ATV rất thích hợp sử dụng pin LiFePO4 36 Volt
Biểu đồ điện áp pin LiFePO4 36V
Đồng hồ đo điện áp pin LiFePO4 48V • Điện áp danh định: 51,2V 48V là sự lựa chọn tốt nhất cho năng lượng mặt trời gia đình Tường điện 5kWh , Tường nguồn 10kWh , điện xe golf , nền tảng làm việc trên không thiết bị
Biểu đồ điện áp pin LiFePO4 48V
Đồng hồ đo điện áp pin LiFePO4 72V • Điện áp danh định: 76,8V Được thiết kế cho xe golf 72V , xe điện, xe du lịch 6 chỗ trở lên, và động cơ phía ngoài .
Biểu đồ điện áp pin LiFePO4 72VMối quan hệ giữa trạng thái sạc (SOC) và điện áp của pin LiFePO4 là gì?Trạng thái sạc (SOC) của pin cho biết mức sạc tương ứng với dung lượng của pin. Về mặt SOC, 0% bị cạn kiệt hoặc xả ra và 100% được sạc đầy. DOD là một phép đo khác liên quan đến SOC, được tính bằng 100 – SOC (100% được sạc đầy, 0% cạn). Trong khi SOC thường cho biết trạng thái hiện tại của pin khi sử dụng thì DOD thường cho biết thời gian sử dụng của pin sau các chu kỳ sạc và xả lặp lại. Khi pin đạt đến trạng thái sạc thấp (gần 0%), hệ thống quản lý pin (BMS) sẽ can thiệp để ngăn chặn tình trạng xả quá mức. Tương tự, khi pin đạt đến trạng thái sạc cao (gần 100%), quá trình sạc sẽ chậm lại hoặc dừng để bảo vệ pin. Ví dụ: Dung lượng xả của ắc quy 100Ah là 30Ah. Kết quả là SOC là 30%. Sau khi sạc pin đến 100Ah và xả xuống 70Ah thì còn lại 30Ah. Biểu đồ sau đây cho thấy mối tương quan giữa điện áp SOC và LiFePO4 đối với pin lithium:
Đường cong sạcĐiện áp: Người ta thường tin rằng điện áp danh định của pin càng cao thì pin càng được sạc đầy. Pin LiFePO4 3,2V được sạc đầy khi đạt mức 3,65V. Coulombmeter: Thiết bị này đo dòng điện chạy vào và ra khỏi pin và định lượng tốc độ sạc và xả pin tính bằng ampe-giây (As). Trọng lượng riêng: Cần có tỷ trọng kế để đo SOC. Độ nổi của chất lỏng có thể được sử dụng để đo mật độ của nó.
Đường cong xả pin LiFePO4Xả đề cập đến quá trình trích xuất năng lượng điện từ pin để cung cấp năng lượng cho thiết bị điện tử. Đường cong phóng điện của pin thường biểu thị mối quan hệ giữa điện áp và thời gian phóng điện. Hình dưới đây thể hiện đường cong xả của pin LiFePO4 12V ở các tốc độ xả khác nhau.
Độ sâu xả là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc kéo dài tuổi thọ pin. Nói tóm lại, pin LiFePO4 được sạc và xả càng nhiều lần thì tuổi thọ của pin càng ngắn. Bảng sau đây cho thấy dòng xả của các loại pin ah khác nhau sau 7 phút và 30 phút.
Thông số sạc pin LiFePO4Hiệu suất, sức khỏe và độ bền của pin được đảm bảo bởi các thông số sạc được khuyến nghị. Trong quá trình sạc, mỗi người dùng phải tuân thủ các thông số này. Đảm bảo rằng pin không được sạc quá mức hoặc sạc quá mức để đảm bảo lưu trữ năng lượng hiệu quả và tuổi thọ dài hơn. Bạn có thể tham khảo bảng thông số sạc pin LiFePO4 bên dưới.
Pin LiFePO4 điện áp không đổi, điện tích nổi và điện áp cân bằngPin LiFePO4 có ba giai đoạn điện áp: số lượng lớn, nổi và cân bằng. Trong giai đoạn lớn, một dòng điện không đổi được cấp vào pin để sạc nhanh đến một điện áp nhất định. Điện áp bảo trì được cấp vào pin ở giai đoạn Float. Kết quả là hiệu suất và tuổi thọ của pin được kéo dài. Trong khi đảm bảo mức sạc đồng đều, giai đoạn Cân bằng sẽ cân bằng các tế bào.
Các loại pin khác và biểu đồ điện áp của chúngPin axit chìPin axit chì cung cấp nhiều năng lượng cần thiết để khởi động động cơ. Mặc dù không tốn kém nhưng chúng có mật độ năng lượng thấp hơn và tuổi thọ ngắn hơn so với các công nghệ mới hơn, đòi hỏi phải bảo trì thường xuyên để đảm bảo tuổi thọ. Đồng hồ đo điện áp pin axit chì 6V
Pin lithium-ionPin lithium-ion đã trở nên phổ biến rộng rãi trong các thiết bị điện tử hiện đại nhờ mật độ năng lượng ấn tượng và đặc tính nhẹ. Thường được tìm thấy trong các thiết bị di động và xe điện, chúng mang lại tuổi thọ và hiệu suất vượt trội so với pin thông thường. Với hiệu quả và khả năng sạc nhanh, pin lithium-ion thường là lựa chọn ưu tiên cho nhiều ứng dụng. Máy đo điện áp pin Lithium-ion 1Cell 12V 24V 48V
Pin chu kỳ sâuPin lithium-ion nâng cao hiệu suất so với pin axit chì thông thường trong các ứng dụng đòi hỏi sản lượng năng lượng ổn định, chẳng hạn như hệ thống năng lượng tái tạo và phương tiện giải trí. Không giống như ắc quy axit chì (FLA) ngập nước truyền thống, các công nghệ axit chì điều chỉnh bằng van (VRLA) hiện đại, bao gồm ắc quy AGM và Gel, mang lại độ xả sâu hơn. Nói chung, các tùy chọn mới hơn này có tuổi thọ dài hơn và yêu cầu bảo trì ít hơn so với pin FLA. Đồng hồ đo điện áp pin chu kỳ sâu 12V 24V 48V
ĐHĐCĐPin AGM (Thảm thủy tinh thấm) là loại pin axit chì được công nhận về độ tin cậy và tuổi thọ. Chúng yêu cầu rất ít bảo trì và hoạt động tốt ở nhiệt độ khắc nghiệt, vượt trội so với ắc quy axit chì truyền thống trong những điều kiện này. Do hiệu suất đáng tin cậy và tuổi thọ dài, pin AGM thường được sử dụng trong các hệ thống điện dự phòng và các ứng dụng không nối lưới. Đồng hồ đo điện áp ắc quy 12V 24V 48V AGM
Cách kiểm tra dung lượng pin LiFePO4Cách tốt nhất để đảm bảo hiệu suất lâu dài của Pin LiFePO4 là phải thường xuyên kiểm tra và theo dõi nó. Pin LiFePO4 có thể được đo chính xác bằng các phương pháp sau. · Sử dụng một Đồng hồ vạn năng – Đồng hồ vạn năng cung cấp số đo điện áp và dung lượng pin chính xác. · Ắc quy Màn hình- Dung lượng pin có thể được xác định bằng phương pháp kiểm tra pin đáng tin cậy này. Ngoài việc đánh giá tình trạng, dung lượng, điện áp và năng lượng xả của pin, thiết bị giám sát pin còn dự đoán tuổi thọ của pin. · Sạc năng lượng mặt trời Bộ điều khiển- Dung lượng pin LiFePO4 được kiểm tra bằng bộ điều khiển sạc năng lượng mặt trời. Hệ thống năng lượng mặt trời có thể được hưởng lợi từ phương pháp này. · Ứng dụng Giám sát- Pin LiFePO4 có thể được theo dõi và điều khiển từ xa bằng một số loại pin. Ứng dụng điện thoại thông minh cho phép bạn theo dõi hiệu suất, điện áp và các tính năng khác. Công thức tính dung lượng ắc quy là: Dung lượng = Dòng xả (A) x Thời gian xả (Giờ). Hình dung cấu tạo và nguyên lý hoạt động của pin LiFePO4Kết cấuỞ bên trái, LiFePO4 là điện cực dương, được nối với điện cực dương của pin bằng lá nhôm. Ở giữa, dải phân cách polymer cho phép các ion lithium (Li+) đi qua đồng thời chặn các electron (e-). Đồng nối điện cực âm của pin với điện cực âm carbon (graphite) ở bên phải.
LiFePO4 hoạt động như thế nàoQuá trình sạc:Khi LiFePO4 bị oxy hóa, các ion lithium (Li+) và electron (e-) được giải phóng. Điện cực âm nhận các ion lithium (Li+) đi qua chất điện phân và thiết bị phân tách. Điện cực âm của điện cực lưu trữ các ion lithium (Li+) trong carbon (graphit). Quá trình xả thải:Thông qua chất điện phân và thiết bị phân tách, các ion lithium (Li+) di chuyển từ điện cực âm sang điện cực dương. Phản ứng khử xảy ra giữa các ion lithium (Li+) và LiFePO4 ở điện cực dương, giải phóng các electron (e-). Một thiết bị cấp nguồn được cung cấp năng lượng bởi các electron được giải phóng (e-) chạy qua mạch ngoài. Các ion lithium (Li+) và electron (e-) trong pin tiếp tục quay vòng trong quá trình sạc và xả. Các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của pin LiFePO4
Bảng độ sâu và vòng đời xả 12v LiFePO4
· Sạc và Xả Điều quan trọng là không sạc quá mức hoặc xả pin quá mức. Việc kết nối và ngắt kết nối bộ sạc đúng lúc là điều cần thiết. Tuổi thọ của pin sẽ bị ảnh hưởng do sạc quá mức và xả quá mức. · Độ sâu của Phóng điện Để kéo dài tuổi thọ của pin lithium iron phosphate một cách khoa học, nên tránh xả sâu càng nhiều càng tốt. · Môi trường làm việc Để tránh ảnh hưởng đến hoạt động của pin LiFePO4, không sử dụng pin ở môi trường nhiệt độ cao hoặc thấp. Pin LiFePO4 được làm nóng là lựa chọn tốt nhất nếu pin được sử dụng ở nhiệt độ thấp hơn. Việc xả quá mức bất kỳ pin LiFePO4 nào cũng có thể dẫn đến hư hỏng không thể phục hồi và giảm tuổi thọ của pin. Để tối ưu hóa tuổi thọ, nên duy trì độ sâu xả dưới 80%. Làm cách nào để tăng tuổi thọ pin LiFePO4?
Phần kết luậnCác biểu đồ điện áp LiFePO4 này cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về đặc tính điện áp của pin LiFePO4 cũng như công suất, chu kỳ sạc và tuổi thọ của chúng. Để tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của pin LiFePO4, người dùng có thể tham khảo biểu đồ này. Sử dụng các biểu đồ điện áp này, người dùng có thể đưa ra quyết định sáng suốt về mức điện áp, chu kỳ sạc và tuổi thọ, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối ưu của pin LiFePO4.
Câu hỏi thường gặpLàm cách nào để biết pin LiFePO4 của tôi có bị hỏng không?Tất nhiên, pin sẽ không tồn tại mãi mãi. Nó sẽ kéo dài hơn một thập kỷ. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào sau đây thì có thể pin của bạn đã bị hỏng. · Quá trình sạc mất nhiều thời gian bất thường · Pin sẽ không sạc · Sưng pin · Khi pin đã được sạc đầy nhưng máy tắt
Điện áp sạc LiFePO4 là gì?Ngưỡng điện áp tối thiểu cho pin LiFePO4 12V là khoảng 10V. Nếu pin được xả dưới mức điện áp tối thiểu này, pin có thể bị hư hỏng vĩnh viễn. Do đó, điều quan trọng là phải theo dõi biểu đồ điện áp pin LiFePO4 và đảm bảo rằng bạn sạc pin một cách an toàn.
|
Quay trở lại năm 2016 khi BSLBATT lần đầu tiên bắt đầu thiết kế thứ sẽ trở thành thiết bị thay thế có thể thay thế đầu tiên...
BSLBATT®, nhà sản xuất ắc quy Xe nâng Trung Quốc chuyên về ngành xử lý vật liệu...
GẶP GỠ CHÚNG TÔI! TRIỂN LÃM CỦA VETTER NĂM 2022! LogiMAT tại Stuttgart: THÔNG MINH – BỀN VỮNG – AN TOÀN...
Pin BSLBATT là công ty công nghệ cao có tốc độ phát triển nhanh, tăng trưởng cao (200% YoY), đang dẫn đầu...
BSLBATT là một trong những nhà phát triển, sản xuất và tích hợp pin lithium-ion lớn nhất...
Chủ sở hữu xe nâng điện và máy lau sàn đang tìm kiếm hiệu suất cao nhất sẽ...