Điện áp
Hiệu điện thế giữa cực dương và cực âm của pin. Nó xác định lực mà các electron chạy qua một mạch điện. Nó thường được thể hiện ở vôn (V).
Hiện hành
Dòng điện biểu thị dòng điện tích trong mạch và được đo bằng ampe (A). Nó đại diện cho tốc độ dòng điện di chuyển qua một mạch.
Mật độ năng lượng
Mật độ năng lượng biểu thị lượng năng lượng mà pin có thể lưu trữ trên mỗi đơn vị. Nó được biểu thị bằng watt-giờ trên lít (Wh/L) hoặc trên kilogam (Wh/kg). Pin có mật độ năng lượng cao hơn có khả năng lưu trữ năng lượng lớn hơn.
Mật độ năng lượng
Mật độ năng lượng đề cập đến lượng năng lượng mà pin có thể cung cấp trên một đơn vị thể tích hoặc khối lượng. Nó được biểu thị bằng watt trên lít (W/L) hoặc kilôgam (W/kg). Mật độ năng lượng càng cao thì công suất càng lớn.
Vòng đời
Tuổi thọ của chu kỳ đề cập đến số chu kỳ sạc và xả mà pin có thể trải qua trước khi dung lượng pin giảm đáng kể. Vòng đời càng dài thì độ bền và tuổi thọ hữu ích của nó càng dài.
Tỷ lệ tự xả
Tốc độ pin mất điện theo thời gian khi không sử dụng.
Hiệu quả
Hiệu suất đo lường mức độ hiệu quả của pin chuyển đổi năng lượng lưu trữ thành năng lượng điện có thể sử dụng được. Hiệu suất càng cao thì năng lượng bị thất thoát trong quá trình sạc và xả càng ít.
Kháng nội bộ
Điện trở trong biểu thị khả năng chống lại dòng điện trong pin. Pin có điện trở trong thấp có thể cung cấp dòng điện hiệu quả hơn.
Xếp hạng C
Xếp hạng C biểu thị tốc độ xả của pin so với dung lượng của nó. Ví dụ: pin có xếp hạng 1C có thể cung cấp toàn bộ công suất trong một giờ. Xếp hạng C càng cao thì tốc độ xả càng nhanh.
Ampe (ampe)
Đơn vị đo cường độ dòng điện biểu thị tốc độ dòng điện chạy qua
Amp-giờ
Dòng điện (ampe) nhân với giờ cho công suất.
Một amp dòng điện trong một giờ bằng một amp-giờ.
B-LFP-50 là pin 50 amp-giờ, có thể được tính bằng cách chia 50 amp-giờ cho thời gian hoạt động của tải bạn đang cấp nguồn ở mức xả 100%. Ví dụ: nếu bạn đang chạy tải ở tốc độ 10 amps thì 50 amp-giờ sẽ cung cấp năng lượng cho tải trong 5 giờ.
Watt
Một đơn vị công suất đại diện cho tốc độ truyền công hoặc năng lượng. Nó được tính bằng cách nhân điện áp với dòng điện.
Watt-giờ
Đơn vị năng lượng này biểu thị lượng năng lượng được tiêu thụ hoặc tạo ra bởi một thiết bị có công suất 1 watt khi hoạt động trong một giờ. Nó đo mức tiêu thụ năng lượng của một thiết bị điện tử trong một khoảng thời gian cụ thể.